Có 4 kết quả:

紓壓 shū yā ㄕㄨ ㄧㄚ纾压 shū yā ㄕㄨ ㄧㄚ舒压 shū yā ㄕㄨ ㄧㄚ舒壓 shū yā ㄕㄨ ㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to alleviate stress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to alleviate stress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 紓壓|纾压[shu1 ya1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 紓壓|纾压[shu1 ya1]

Bình luận 0